Bảng giá cước gói Organization ID Standard
dịch vụ VNPT-CA dành cho khách hàng tổ chức, doanh nghiệp
1. Tên gói cước: Organization ID Standard (OID Standard).
2. Mô tả tính năng:
Gói chứng thư số cơ bản dành cho các tổ chức, doanh nghiệp với các tính năng chính sau:
- Ký số (Document Signning).
- Độ dài cặp khóa: 1024-bit.
3. Đối tượng áp dụng: Các khách hàng Tổ chức, Doanh nghiệp đăng ký sử dụng dịch vụ VNPT-CA trên toàn tỉnh
4. Thời gian áp dụng: Từ ngày 10/10/2017.
5. Chính sách giá cước:
5.1. Chính sách giá cước cho khách hàng đăng ký mới:
Đơn vị tính: VNĐ (đã bao gồm VAT)
TT
|
Tên gói dịch vụ
|
Thời hạn gói cước
|
Gói cước
|
Giá dịch vụ
|
Giá Token
|
Tổng cước
|
1
|
OID Standard 01 năm
|
12 tháng
|
1.233.000
|
550.000
|
1.783.000
|
2
|
OID Standard 02 năm
|
24 tháng
|
2.111.000
|
550.000
|
2.661.000
|
3
|
OID Standard 03 năm
|
36 tháng
|
2.993.000
|
0
|
2.993.000
|
5.2. Chính sách giá cước cho khách hàng gia hạn:
Đơn vị tính: VNĐ (đã bao gồm VAT)
TT
|
Tên gói dịch vụ
|
Thời hạn gói cước
|
Giá dịch vụ
|
1
|
OID Standard 01 năm
|
12 tháng
|
1.233.000
|
2
|
OID Standard 02 năm
|
24 tháng
|
2.111.000
|
3
|
OID Standard 03 năm
|
36 tháng
|
2.793.000
|
* Ghi chú:
Trường hợp khách hàng sử dụng chữ ký số có độ dài khoảng 2048-bít: Phí thuê bao bằng 150% gói chữ ký số có độ dài 1024-bit tương ứng.
Bảng giá cước gói tích hợp VNPT-CA + VNPT-TAX
1. Tên gói cước: Gói tích hợp VNPT-CA + VNPT-TAX.
2. Mô tả tính năng:
Gói bao gồm chứng thư số cơ bản dành cho các tổ chức, doanh nghiệp và sử dụng phần mềm VNPT-TAX để khai thuế.
3. Đối tượng áp dụng: Các khách hàng Tổ chức, Doanh nghiệp đăng ký sử dụng dịch vụ VNPT-CA + VNPT-TAX trên toàn quốc (Thay thế cho gói cước VNPT-CA + VNPT-TAX
4. Thời gian áp dụng: Từ ngày 10/10/2017.
5. Chính sách giá cước:
5.1. Chính sách giá cước cho khách hàng đăng ký mới:
Đơn vị tính: VNĐ (đã bao gồm VAT)
TT
|
Tên gói dịch vụ
|
Thời hạn gói cước
|
Gói cước
|
Giá dịch vụ
|
Giá Token
|
Tổng cước
|
1
|
VNPT-CA + VNPT-TAX 01 năm
|
12 tháng
|
1.233.000
|
550.000
|
1.783.000
|
2
|
VNPT-CA + VNPT-TAX 02 năm
|
24 tháng
|
2.111.000
|
550.000
|
2.661.000
|
3
|
VNPT-CA + VNPT-TAX 03 năm
|
36 tháng
|
2.993.000
|
0
|
2.993.000
|
5.2. Chính sách giá cước cho khách hàng gia hạn:
Đơn vị tính: VNĐ (đã bao gồm VAT )
TT
|
Tên gói dịch vụ
|
Thời hạn gói cước
|
Giá dịch vụ
|
1
|
VNPT-CA + VNPT-TAX 01 năm
|
12 tháng
|
1.233.000
|
2
|
VNPT-CA + VNPT-TAX 02 năm
|
24 tháng
|
2.111.000
|
3
|
VNPT-CA + VNPT-TAX 03 năm
|
36 tháng
|
2.793.000
|
* Ghi chú:
- Trường hợp khách hàng sử dụng chữ ký số có độ dài khoảng 2048-bít: phí thuê bao bằng 150% gói chữ ký số có độ dài 1024-bit tương ứng.