 |
 |
 |
 |
 |
MyTV
GIỚI THIỆU DỊCH VỤ
MyTV - dịch vụ truyền hình đa phương tiện do Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam cung cấp, mang đến cho khách hàng hình thức giải trí khác biệt: TRUYỀN HÌNH THEO YÊU CẦU.
Sử dụng dịch vụ MyTV, khách hàng không chỉ dừng lại ở việc xem truyền hình đơn thuần mà có thể xem bất cứ chương trình nào mình yêu thích vào bất kỳ thời điểm nào và sử dụng nhiều dịch vụ khác qua màn hình tivi như: xem phim theo yêu cầu, hát karaoke, chơi game, nghe nhạc,…
Để sử dụng dịch vụ MyTV, ngoài màn hình tivi tại nhà, khách hàng cần có Bộ giải mã Set – top – box và đăng ký MyTV tại các VNPT tỉnh thành gần nhất, hoặc qua website http://mytv.com.vn
Hãy đăng ký MyTV ngay để cùng thưởng thức và khám phá.
GIÁ CƯỚC
BẢNG GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ MYTV | | | | | | | 1. Đối tượng: | | | | | | | | | | | | | - Khách hàng lắp mới MyTV trên đường Fiber có sẵn | | | | | | | | | - Khách hàng lắp đồng thời Fiber và MyTV | | | | | | | | | | 2. Cước hòa mạng: | | | | | | | | | | | | | | MYTV APP | Miễn phí | | | | | | | | | | | | | MYTV QUA STB | Khách hàng đóng trước 6 tháng | | | | | | | | | 3. Giá cước | | | | | | | | | | | | | | | ĐVT: VNĐ (Đã bao gồm VAT) | | | | | | | Tên gói | Nội dung gói | MYTV APP | MYTV QUA STB | Từ tháng thứ 01 đến tháng thứ 24 | TB đầu tiên (Tivi thứ nhất) | TB thứ 2 trở đi (Tivi thứ 2) | TB đầu tiên (Tivi thứ nhất) | TB thứ 2 trở đi (Tivi thứ 2) | 1T | 7T | 15T | 1T | 7T | 15T | 1T | 7T | 15T | 1T | 7T | 15T | Chuẩn | Truyền hình 122 kênh + VTVCab 18 kênh | 46,200 | 277,200 | 554,400 | 29,700 | 178,200 | 356,400 | 90,200 | 541,200 | 1,082,400 | 73,700 | 442,200 | 884,400 | Nâng cao | Truyền hình 160 kênh + VOD + VTVCab 18 kênh | 62,700 | 376,200 | 752,400 | 37,400 | 224,400 | 448,800 | 106,700 | 640,200 | 1,280,400 | 81,400 | 488,400 | 976,800 | VIP | Truyền hình 160 kênh + VOD + Gói chuẩn Film+ + VTVCab 18 kênh | 79,200 | 475,200 | 950,400 | 46,200 | 277,200 | 554,400 | 123,200 | 739,200 | 1,478,400 | 90,200 | 541,200 | 1,082,400 | Tên gói | Nội dung gói | MYTV QUA STB | Từ tháng thứ 01 đến tháng thứ 24 | Từ tháng thứ 25 trở đi | TB đầu tiên (Tivi thứ nhất) | TB thứ 2 trở đi (Tivi thứ 2) | TB đầu tiên (Tivi thứ nhất) | TB thứ 2 trở đi (Tivi thứ 2) | 1T | 7T | 15T | 1T | 7T | 15T | 1T | 7T | 15T | 1T | 7T | 15T | Chuẩn | Truyền hình 122 kênh + VTVCab 18 kênh | 90,200 | 541,200 | 1,082,400 | 73,700 | 442,200 | 884,400 | 68,200 | 409,200 | 818,400 | 57,200 | 343,200 | 686,400 | Nâng cao | Truyền hình 160 kênh + VOD + VTVCab 18 kênh | 106,700 | 640,200 | 1,280,400 | 81,400 | 488,400 | 976,800 | 79,200 | 475,200 | 950,400 | 62,700 | 376,200 | 752,400 | VIP | Truyền hình 160 kênh + VOD + Gói chuẩn Film+ + VTVCab 18 kênh | 123,200 | 739,200 | 1,478,400 | 90,200 | 541,200 | 1,082,400 | 90,200 | 541,200 | 1,082,400 | 68,200 | 409,200 | 818,400 | 4. Gói cước cộng thêm (Đã bao gồm VAT) Tên gói | Giá cước | VTV Cab | 13,200 | K+ | 66,000 | 5. Giá bán thiết bị STB khi khách hàng yêu cầu (Chưa VAT) TÊN THIẾT BỊ | GIÁ THIẾT BỊ | GHI CHÚ | Set Top Box Android (Smartbox AOSP) | 913,000 | | iGate có Wifi | 1,305,700 | | iGate không có Wifi | 1,191,960 | |
|
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
|